EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrometry
hydrometry /hai'drɔmitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép đo tỷ trọng chất nước
← Xem thêm từ hydrometrical
Xem thêm từ hydromorphic →
Từ vựng liên quan
drome
h
hydro
me
met
om
rom
rome
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…