ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydrometeorology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydrometeorology


hydrometeorology

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khoa khí tượng thủy văn
* danh từ
  khoa khí tượng thủy văn

Các câu ví dụ:

1. However, Dang Van Chien, director of Dak Lak’s hydrometeorology center, said there were many reasons for the worsening flooding situation, but the main reason was deforestation.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, ông Đặng Văn Chiến, Giám đốc Trung tâm khí tượng thủy văn tỉnh Đắk Lắk cho biết, có nhiều nguyên nhân khiến tình hình mưa lũ ngày càng trầm trọng, nhưng nguyên nhân chính là do nạn phá rừng.


Xem tất cả câu ví dụ về hydrometeorology

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…