EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrometalurgical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrometalurgical
hydrometalurgical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) phép luyện kim bằng nước
← Xem thêm từ hydrometallurgy
Xem thêm từ hydrometeor →
Từ vựng liên quan
alu
cal
drome
eta
gi
h
hydro
ic
lur
me
met
meta
metal
om
rom
rome
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…