EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydromel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydromel
hydromel /'haidroumel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mật ong pha nước
← Xem thêm từ hydromedusoid
Xem thêm từ hydrometallurgy →
Từ vựng liên quan
drome
el
h
hydro
me
om
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…