EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrolyses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrolyses
hydrolysis /hai'drɔlisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) sự thuỷ phân
← Xem thêm từ hydrology
Xem thêm từ hydrolysis →
Từ vựng liên quan
h
hydro
lyse
lyses
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…