EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrogeology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrogeology
hydrogeology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
địa chất thuỷ văn; thuỷ địa chất
← Xem thêm từ hydrogens
Xem thêm từ hydrographer →
Từ vựng liên quan
eol
geology
h
hydro
lo
log
logy
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…