EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrogenase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrogenase
hydrogenase
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thủy nguyên học
← Xem thêm từ hydrogen bomb
Xem thêm từ hydrogenate →
Từ vựng liên quan
as
en
gen
gena
h
hydro
hydrogen
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…