EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrazides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrazides
hydrazide
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) hidrazit
← Xem thêm từ hydrazide
Xem thêm từ hydrazine →
Từ vựng liên quan
des
h
hydra
hydrazide
id
ide
ides
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…