ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydraulic ram

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydraulic ram


hydraulic ram /hai'drɔ:lik'ræm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) búa thuỷ động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…