EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrated
hydrate /'haidreit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Hydrat
ngoại động từ
(hoá học) Hyddrat hoá, thuỷ hợp
← Xem thêm từ hydrate
Xem thêm từ hydrates →
Từ vựng liên quan
at
ate
drat
h
hydra
hydrate
ra
rat
rate
rated
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…