EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrargyric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrargyric
hydrargyric /,haidrɑ:'dʤirik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thuỷ ngân
có thuỷ ngân
← Xem thêm từ hydrants
Xem thêm từ hydras →
Từ vựng liên quan
gyri
h
hydra
ic
ra
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…