ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydrargyric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydrargyric


hydrargyric /,haidrɑ:'dʤirik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuỷ ngân
  có thuỷ ngân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…