EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrangea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrangea
hydrangea /hai'dreindʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa
← Xem thêm từ hydrallazine
Xem thêm từ hydrangeas →
Từ vựng liên quan
an
ea
h
hydra
ra
ran
rang
Range
range
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…