hydra-headed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh
a hydra headed organization →một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)
* tính từ
có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh
a hydra headed organization →một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)