ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydra-headed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydra-headed


hydra-headed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh
a hydra headed organization →một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…