EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hybris
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hybris
hybris
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quá kiêu căng
← Xem thêm từ hybrids
Xem thêm từ hydatid →
Từ vựng liên quan
br
h
is
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…