EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hybridizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hybridizations
hybridization /,haibridai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lai giống
← Xem thêm từ hybridization
Xem thêm từ hybridize →
Từ vựng liên quan
at
br
h
hybrid
hybridization
id
ion
ions
on
ri
rid
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…