ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hybridise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hybridise


hybridise /'haibridaiz/ (hybridise) /'haibridaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho lai giống; gây giống lai

nội động từ


  lai giống
  sinh ra giống lai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…