ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hyacinths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hyacinths


hyacinth /'haiəsinθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương
  màu xanh tía
  (khoáng chất) Hiaxin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…