ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ huzzy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng huzzy


huzzy /'hʌsi/ (huzzy) /'hʌzi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng
  đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…