EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
huskily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
huskily
huskily /'hʌskili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khản, khàn khàn
← Xem thêm từ huskiest
Xem thêm từ huskiness →
Từ vựng liên quan
h
husk
ski
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…