ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hush-hush

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hush-hush


hush-hush /'hʌʃ'hʌʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kín, bí mật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…