EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hurtless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hurtless
hurtless /'hə:tlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương
không bị tổn thương
← Xem thêm từ hurtles
Xem thêm từ hurtling →
Từ vựng liên quan
h
hurt
hurtle
hurtles
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…