ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hurtless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hurtless


hurtless /'hə:tlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương
  không bị tổn thương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…