EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hurling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hurling
hurling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn bóng gậy cong (đặc biệt ở Airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15 người)
← Xem thêm từ hurley
Xem thêm từ hurls →
Từ vựng liên quan
h
hurl
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…