ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hurdler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hurdler


hurdler /'hə:dlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm rào tạm thời
  (thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…