EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hurdler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hurdler
hurdler /'hə:dlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm rào tạm thời
(thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào
← Xem thêm từ hurdled
Xem thêm từ hurdlers →
Từ vựng liên quan
er
h
hurdle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…