EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
huntress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
huntress
huntress /'hʌntris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà đi săn
← Xem thêm từ hunting-watch
Xem thêm từ huntresses →
Từ vựng liên quan
h
hun
hunt
nt
re
res
ss
tress
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…