EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hunting-ground
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hunting-ground
hunting-ground
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu vực săn bắn
← Xem thêm từ hunting-crop
Xem thêm từ hunting-horn →
Từ vựng liên quan
ground
h
hun
hunt
hunting
in
nt
ou
round
ti
tin
ting
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…