ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hunting-case

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hunting-case


hunting-case

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…