EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hunting-case
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hunting-case
hunting-case
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
← Xem thêm từ hunting-box
Xem thêm từ hunting-crop →
Từ vựng liên quan
as
case
h
hun
hunt
hunting
in
nt
se
ti
tin
ting
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…