EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hunnish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hunnish
hunnish /'hʌniʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thuộc) rợ Hung
← Xem thêm từ hunky-dory
Xem thêm từ Huns →
Từ vựng liên quan
h
hun
is
ni
sh
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…