EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hunkers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hunkers
hunkers /'hʌɳkəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(giải phẫu) vùng hông
on one's hunkers
→ ngồi xổm
← Xem thêm từ hunk
Xem thêm từ hunks →
Từ vựng liên quan
er
h
hun
hunk
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…