EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hundred-percentism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hundred-percentism
hundred-percentism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chủ nghĩa quốc gia cực đoan
← Xem thêm từ hundred-per-center
Xem thêm từ hundredfold →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centi
en
ent
er
h
hun
hundred
is
ism
nt
pe
per
percent
rc
re
red
ti
tis
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…