ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humidities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humidities


humidity /hju:'miditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ẩm ướt
  độ ẩm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…