ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hullo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hullo


hullo /'hʌ'lou/ (hulloa) /'hʌ'lou/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  ồ để tỏ ý ngạc nhiên
  này (để làm cho người nào chú ý)
  a lô (khi nói máy điện thoại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…