EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hullabaloo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hullabaloo
hullabaloo /,hʌləbə'lu:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào
to make (raise) a hullabaloo
→ làm rùm beng
what a hullabaloo!
→ thật là ồn quá!
← Xem thêm từ hull
Xem thêm từ hulled →
Từ vựng liên quan
ab
aba
ba
h
hull
la
lab
lo
loo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…