ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ huckle-bone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng huckle-bone


huckle-bone /'hʌklboun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) xương chậu
  xương mắt cá (chân cừu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…