EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hrh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hrh
hrh
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
hoàng tử/công chúa (His/Her Royal Highness)
← Xem thêm từ hramsa
Xem thêm từ hsia →
Từ vựng liên quan
h
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…