EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
houseplants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
houseplants
houseplant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cấy trồng trong nhà
← Xem thêm từ houseplant
Xem thêm từ houses →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
ep
h
ho
house
houseplant
la
lan
nt
ou
pl
pla
plan
plant
plants
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…