EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
houseleek
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
houseleek
houseleek /'hausli:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường
← Xem thêm từ housekeeping
Xem thêm từ houseless →
Từ vựng liên quan
el
h
ho
house
lee
leek
ou
ousel
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…