EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
househusband
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
househusband
househusband
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chồng lo việc nhà là chính (trong khi vợ anh ta kiếm tiền về nuôi gia đình)
← Xem thêm từ households
Xem thêm từ househusbands →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ba
ban
band
eh
h
ho
house
husband
ou
sb
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…