ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ househusband

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng househusband


househusband

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người chồng lo việc nhà là chính (trong khi vợ anh ta kiếm tiền về nuôi gia đình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…