EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
householders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
householders
householder /'haus,houldə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thuê nhà
chủ hộ
← Xem thêm từ householder
Xem thêm từ households →
Từ vựng liên quan
eh
er
h
ho
hold
holder
holders
house
household
householder
old
older
ou
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…