ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ house-raising

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng house-raising


house-raising /'haus,reiziɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…