EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
house-raising
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
house-raising
house-raising /'haus,reiziɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp)
← Xem thêm từ house-proud
Xem thêm từ house-room →
Từ vựng liên quan
ai
h
ho
house
in
is
ou
ra
raisin
raising
se
si
sin
sing
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…