EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
house-party
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
house-party
house-party /'haus,pɑ:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhóm khách khứa ở lại chơi nơi trang trại
← Xem thêm từ house-martin
Xem thêm từ house-physician →
Từ vựng liên quan
art
arty
h
ho
house
ou
pa
par
part
party
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…