EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
house-agent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
house-agent
house-agent /'haus,eidʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người môi giới thuê nhà; người môi giới bán nhà
← Xem thêm từ house
Xem thêm từ house arrest →
Từ vựng liên quan
age
agent
en
ent
gen
gent
h
ho
house
nt
ou
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…