ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ house-agent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng house-agent


house-agent /'haus,eidʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người môi giới thuê nhà; người môi giới bán nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…