ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hound's-tongue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hound's-tongue


hound's-tongue /'dɔgztʌɳ/ (hound's-tongue) /'haundz'tʌɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

 tongue) /'haundz'tʌɳ/

danh từ


  (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…