ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horse-box

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horse-box


horse-box /'hɔ:sbɔks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  toa chở ngựa (xe lửa)
  cũi chở ngựa (tàu thuỷ)
 (đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong nhà thờ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…