EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horse-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horse-box
horse-box /'hɔ:sbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
toa chở ngựa (xe lửa)
cũi chở ngựa (tàu thuỷ)
(đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong nhà thờ)
← Xem thêm từ horse-block
Xem thêm từ horse-boy →
Từ vựng liên quan
bo
box
h
ho
horse
or
ox
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…