ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horse-artillery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horse-artillery


horse-artillery /'hɔ:sɑ:'tiləri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…