EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horrified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horrified
horrify /'hɔrifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm khiếp sợ, làm kinh khiếp
làm kinh tởm, làm khó chịu
← Xem thêm từ horrifically
Xem thêm từ horrifies →
Từ vựng liên quan
fie
h
ho
if
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…