ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horrified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horrified


horrify /'hɔrifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm khiếp sợ, làm kinh khiếp
  làm kinh tởm, làm khó chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…