EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horocycle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horocycle
horocycle
Phát âm
Ý nghĩa
giá trị. đường cực hạn, vòng cực hạn
← Xem thêm từ horny-handed
Xem thêm từ horologe →
Từ vựng liên quan
cycle
h
ho
oc
or
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…