EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hopple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hopple
hopple /'hɔpl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây chằng chân (ngựa...)
ngoại động từ
buộc chằng chân (ngựa...)
← Xem thêm từ hopping
Xem thêm từ hops →
Từ vựng liên quan
h
ho
hop
op
opp
pl
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…