EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hop-field
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hop-field
hop-field
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cánh đồng trồng hublông
← Xem thêm từ hop-bine
Xem thêm từ hop-garden →
Từ vựng liên quan
el
eld
fie
field
h
ho
hop
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…