EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoopoe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoopoe
hoopoe /'hu:pu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim đầu rìu
← Xem thêm từ hooplas
Xem thêm từ hoopoes →
Từ vựng liên quan
h
ho
hoop
op
po
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…