EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hooley
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hooley
hooley
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc tổ chức ăn uống; cuộc chè chén (ồn ào)
← Xem thêm từ hooky
Xem thêm từ hooligan →
Từ vựng liên quan
h
ho
ley
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…